60 kích thước nẹp nhôm được KTS ưa chuộng nhất

kich thuoc nep nhom

Nẹp nhôm trang trí là một loại phụ kiện có thể giúp kết nối các tấm vật liệu lại với nhau một cách chắc chắn và có thể gỡ rời được khi cần thiết. Nẹp nhôm có rất nhiều hình dạng và kích thước khác nhau? Bạn muốn biết kích thước của từng loại nẹp nhôm? Vậy hãy cùng Svietdecor tìm hiểu chi tiết ngay nhé!

Các loại nẹp nhôm phổ biến hiện nay

  1. Nẹp LA Nhôm: là loại nẹp có hình dạng chữ L ngược, dùng để che khuyết điểm và tạo điểm nhấn cho các góc cạnh của tường, cửa sổ, cửa ra vào…
  2. Len chân tường nhôm: là loại nẹp được lắp đặt ở phần chân tường, giữa tường và sàn, có tác dụng bảo vệ tường khỏi bị trầy xước, bẩn hoặc hư hỏng, cũng như che đi các khe hở giữa tường và sàn.
  3. Nẹp mũi bậc cầu thang: là loại nẹp được lắp đặt ở phần mũi của các bậc cầu thang, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cầu thang khỏi bị mòn hoặc trơn trượt, cũng như tăng tính thẩm mỹ và an toàn cho cầu thang.
  4. Nẹp T nhôm: là loại nẹp có hình dạng chữ T, dùng để nối hai loại sàn khác nhau, ví dụ như sàn gỗ và sàn gạch, sàn gỗ và sàn thảm… giúp tạo sự liền mạch và hài hòa cho không gian, cũng như ngăn bụi bẩn và nước tràn vào khe hở giữa hai loại sàn.
  5. Nẹp U nhôm: là loại nẹp có hình dạng chữ U, dùng để bao quanh các cạnh của các bề mặt gỗ, nhựa, kính… có tác dụng bảo vệ các cạnh khỏi bị trầy xước, vỡ hoặc cong vênh, cũng như tăng tính thẩm mỹ và hoàn thiện cho các bề mặt.
  6. Nẹp bo viền cạnh tủ: là loại nẹp được lắp đặt ở các cạnh của các loại tủ gỗ, tủ kính, tủ nhựa… có tác dụng bảo vệ các cạnh của tủ khỏi bị trầy xước, vỡ hoặc cong vênh, cũng như tăng tính thẩm mỹ và sang trọng cho tủ.
  7. Nẹp ốp góc – Nẹp V nhôm: là loại nẹp được lắp đặt ở các góc của các bề mặt gỗ, nhựa, kính… có tác dụng bảo vệ các góc khỏi bị trầy xước, vỡ hoặc cong vênh, cũng như tăng tính thẩm mỹ và hoàn thiện cho các bề mặt. Nẹp ốp góc – Nẹp V nhôm có nhiều loại, tùy thuộc vào hình dạng và vị trí của các góc, như nẹp góc ngoài bo tròn, nẹp góc ngoài bo vuông, nẹp ốp góc trong, nẹp V nhôm…
  8. Nẹp sàn gỗ: là loại nẹp được lắp đặt ở các vị trí khác nhau của sàn gỗ, như giữa hai tấm sàn, giữa sàn và tường, giữa sàn và cửa… có tác dụng bảo vệ sàn gỗ khỏi bị biến dạng do co ngót hay nứt nẻ, cũng như tăng tính thẩm mỹ và đồng điệu cho sàn gỗ.
  9. Nẹp sàn nhựa – Tấm PVC: là loại nẹp được lắp đặt ở các vị trí khác nhau của sàn nhựa, như giữa hai tấm nhựa, giữa sàn nhựa và tường, giữa sàn nhựa và cửa… có tác dụng bảo vệ sàn nhựa khỏi bị trơn trượt, bong tróc hay phai màu, cũng như tăng tính thẩm mỹ và đồng bộ cho sàn nhựa
  10. Nẹp kết thúc thảm: là loại nẹp được lắp đặt ở phần kết thúc của các loại thảm, ví dụ như thảm trải sàn, thảm trải cầu thang, thảm trải bục… có tác dụng bảo vệ thảm khỏi bị xổ lông, rách hoặc bị cuốn vào trong khi sử dụng.
  11. Nẹp nhôm luồn dây điện: là loại nẹp được lắp đặt ở các vị trí có dây điện, ví dụ như trên tường, trên trần nhà, dưới sàn nhà… có tác dụng bảo vệ dây điện khỏi bị hư hỏng do va chạm hay chập điện, cũng như che đi các dây điện xấu xí và lộ liễu, tạo ra một không gian gọn gàng và an toàn.

Xem chi tiết ưu nhược điểm của các loại nẹp nhôm phổ biến nhất

Tại sao cần chọn đúng kích thước nẹp nhôm

Kích thước nẹp nhôm rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến tính năng và hiệu suất của nẹp. Dưới đây là một số lý do vì sao phải chọn đúng kích thước nẹp:
  1. Đảm bảo khả năng lắp đặt: Kích thước nẹp nhôm phải phù hợp với không gian và hình dạng của vật liệu mà nó được lắp đặt. Nếu kích thước không đúng, việc lắp đặt có thể trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện được. Điều này có thể dẫn đến việc phải tạo ra các sửa đổi hoặc thay đổi không gian để nẹp phù hợp, gây mất thời gian và tăng chi phí.
  2. Tính thẩm mỹ: Kích thước nẹp đúng giúp tạo ra một kết quả thẩm mỹ tốt hơn. Nếu kích thước quá lớn hoặc quá nhỏ, nẹp có thể không phù hợp với vật liệu xung quanh hoặc gây ra một cái nhìn không cân đối. Việc chọn kích thước phù hợp giúp đảm bảo nẹp hòa hợp với thiết kế tổng thể và tạo ra một kết quả trực quan hấp dẫn.
  3. Tính chức năng: Kích thước nẹp cũng ảnh hưởng đến chức năng của nó. Nếu nẹp quá mỏng có thể không đủ mạnh để chịu được tải trọng hoặc bảo vệ vật liệu ở mức độ cần thiết. Ngược lại, nẹp quá dày có thể làm tăng trọng lượng và gây cản trở không cần thiết. Chọn kích thước nẹp phù hợp giúp đảm bảo nẹp thực hiện chức năng của nó một cách hiệu quả và đáng tin cậy.
  4. Sự phù hợp với môi trường: Kích thước nẹp cũng cần được lựa chọn dựa trên môi trường sử dụng. Nếu nẹp được sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao, cần chọn kích thước và chất liệu nẹp phù hợp để đảm bảo nẹp không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
Tóm lại, chọn đúng kích thước nẹp là quan trọng để đảm bảo tính thẩm mỹ, khả năng lắp đặt, tính chức năng và phù hợp với môi trường sử dụng. Khi lựa chọn nẹp, bạn nên xem xét kích thước một cách cẩn thận và tuân thủ hướng dẫn và quy định của nhà sản xuất.

Bảng tổng hợp kích thước nẹp nhôm đầy đủ nhất

Tên sản phẩm Kích thước
Nẹp LA Nhôm LA12 2.5 x 12x 1.2 (mm)
Nẹp LA Nhôm LA20 2.5 x 20x 1.2 (mm)
Len chân tường nhôm DCP60 Dài 2.7 x Cao 60 (mm)
Len chân tường nhôm DCP85 Dài 2.7 x Cao 85 (mm)
Len chân tường nhôm D60 Cao 60mm
Len chân tường nhôm D80 Cao 80mm
Len chân tường nhôm D100 Cao 100mm
Nẹp mũi bậc cầu thang NLP8.0 8 x 41 x 2700 (mm)
Nẹp mũi bậc cầu thang NLP12 12 x 41 x 2700 (mm)
Nẹp mũi bậc cầu thang NLP20 20 x 41 x 2700 (mm)
Nẹp mũi bậc cầu thang NLP25 25 x 41 x 2700 (mm)
Nẹp mũi bậc cầu thang TL30 30 x 55 x 2700 (mm)
Nẹp mũi bậc cầu thang NLP45 25 x 45 x 2700 (mm)
Nẹp T nhôm T5 6 x 5 x 2500 (mm)
Nẹp T nhôm T6 3 x 6 x 2500 (mm)
Nẹp T nhôm T8 4 x 8 x 2500 (mm)
Nẹp T nhôm T10 8 x 10 x 2500 (mm)
Nẹp T nhôm T12 3 x 12 x 2500 (mm)
Nẹp T nhôm T14 8 x 14 x 2500 (mm)
Nẹp T nhôm T20 8 x 20 x 2500 (mm)
Nẹp T nhôm T25 8 x 25 x 2500 (mm)
Nẹp T nhôm T30 9 x 30 x 2500 (mm)
Nẹp T nhôm VT10 4 x 10 x 2500 (mm)
Nẹp U nhôm U5 5 x 5 x 2500 (mm)
Nẹp U nhôm U10 10 x 10 x 2500 (mm)
Nẹp U nhôm U20 8 x 20 x 2500 (mm)
Nẹp bo viền cạnh tủ MF18.8 3 x 18.8 x 2500 (mm)
Nẹp ốp góc – Nẹp V nhôm
Nẹp góc ngoài bo tròn YC10 Cao 10mm x Dài 2500mm
Nẹp góc ngoài bo tròn YC12 Cao 12mm x Dài 2500mm
Nẹp góc ngoài bo vuông YL10 Cao 10mm x Dài 2500mm
Nẹp góc ngoài bo vuông YL11 Cao 11mm x Dài 2500mm
Nẹp góc ngoài bo vuông YJ11 Cao 11mm x Dài 2500mm
Nẹp góc ngoài bo vuông U8.0 Cao 10mm x Dài 2500mm
Nẹp ốp góc trong MC6.8 Cao 6.8mm x Dài 2500mm
Nẹp V nhôm V5 Rộng 5mm x Dài 2500mm
Nẹp V nhôm V10 Rộng 10mm x Dài 2500mm
Nẹp V nhôm V15 Rộng 15mm x Dài 2500mm
Nẹp V nhôm V20 Rộng 20mm x Dài 2500mm
Nẹp V nhôm V25 Rộng 25mm x Dài 2500mm
Nẹp V nhôm V28 Rộng 12mm x Dài 2500mm
Nẹp V nhôm V30 Rộng 30mm x Dài 2500mm
Nẹp sàn gỗ NCP 8.0 Rộng 44mm x Dài 2700mm
Nẹp sàn gỗ NOP8.0 Rộng 54mm x Dài 2700mm
Nẹp sàn gỗ MB30 8 x 30 x 2700 (mm)
Nẹp sàn gỗ MB19.8 10 x 19.8 x 2700 (mm)
Nẹp sàn gỗ ML20 10 x 20 x 2500 (mm)
Nẹp sàn gỗ MF8.0 8 x 28 x 2700 (mm)
Nẹp sàn gỗ MF12 12 x 28 x 2700 (mm)
Nẹp sàn nhựa – Tấm PVC MB3.5 Cao 3.5mm x Dài 2500mm
Nẹp sàn nhựa – Tấm PVC MB4.0 Cao 4mm x Dài 2500mm
Nẹp sàn nhựa – Tấm PVC ME4.0 4 x 6.5 x 2500 (mm)
Nẹp sàn nhựa – Tấm PVC ML3.0 8 x 12 x 2700 (mm)
Nẹp sàn nhựa – Tấm PVC ML20 10 x 20 x 2500 (mm)
Nẹp sàn nhựa – Tấm PVC MT20CN 3 x 20 x 2500 (mm)
Nẹp sàn nhựa – Tấm PVC LA 12 1.2 x 12 x 2500 (mm)
Nẹp sàn nhựa – Tấm PVC LA 20 1.2 x 20 x 2500 (mm)
Nẹp sàn nhựa – Tấm PVC MC4.0 4 x 8 x 2500 (mm)
Nẹp sàn nhựa – Tấm PVC MY4.0 4 x 10 x 2500 (mm)
Nẹp kết thúc thảm DC7.0 Cao 7mm x Dài 2700mm
Nẹp nhôm luồn dây điện MKP10 10 x 60 x 2500 (mm)

kich thuoc nep nhom

Cách chọn kích thước nẹp nhôm phù hợp

Để chọn kích thước nẹp nhôm phù hợp cho bề mặt cần lắp đặt, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Đo độ dài, độ rộng và độ cao của bề mặt cần lắp đặt nẹp nhôm (cầu thang, sàn nhà và tường) cũng như các góc, khe hở và chi tiết khác liên quan đến vị trí lắp đặt nẹp nhôm.
  • Dựa vào vị trí lắp đặt nẹp để chọn loại nẹp nhôm phù hợp, ví dụ như nẹp nhôm chữ V cho các góc cạnh tường, nẹp nhôm chữ T cho các khe nối giữa hai loại sàn khác nhau, nẹp nhôm chữ U cho các cạnh của các bề mặt gỗ, nhựa, kính…
  • Dựa vào mục đích sử dụng nẹp nhôm, ví dụ như bảo vệ, trang trí, kết nối, che khuyết điểm… để chọn loại nẹp. Ví dụ, nếu bạn muốn bảo vệ các cạnh của tủ khỏi bị trầy xước, bạn nên chọn nẹp u nhôm hoặc nẹp bo viền cạnh tủ có kích thước bằng hoặc lớn hơn độ dày của tủ. Nếu bạn muốn trang trí và tạo điểm nhấn cho các góc của tường, bạn nên chọn nẹp la nhôm có kích thước nhỏ hơn chiều rộng của tường.
  • Nếu bạn muốn tạo ra một không gian hiện đại và tối giản, bạn nên chọn nẹp nhôm có kích thước mỏng và đơn giản. Nếu bạn muốn tạo ra một không gian cổ điển và sang trọng, bạn nên chọn nẹp nhôm có kích thước dày và hoa văn.
  • Chọn kích thước phù hợp với màu sắc và kiểu dáng. Nếu bạn chọn nẹp nhôm có màu sắc nổi bật và kiểu dáng phức tạp, bạn nên chọn nẹp nhôm có kích thước nhỏ để không làm rối mắt và mất điểm. Nếu bạn chọn nẹp nhôm có màu sắc trung tính và kiểu dáng đơn giản, bạn nên chọn nẹp nhôm có kích thước lớn để không bị lu mờ và thiếu ấn tượng.
  • Tham khảo bảng kích thước nẹp nhôm thông dụng hoặc liên hệ với nhà cung cấp để được tư vấn kích thước nẹp nhôm theo yêu cầu.
  • Lựa chọn kích thước nẹp nhôm vừa phải, không quá to hay quá nhỏ so với bề mặt cần lắp đặt. Nếu nẹp nhôm quá to sẽ làm mất đi sự tinh tế và cân đối, còn nếu nẹp nhôm quá nhỏ sẽ không có hiệu quả bảo vệ và trang trí.
  • Tính toán số lượng nẹp nhôm cần thiết theo công thức: Số lượng nẹp nhôm = Độ dài bề mặt / Chiều dài thanh nẹp. Làm tròn số lượng nẹp nhôm lên số nguyên gần nhất và dự phòng thêm 10% để tránh thiếu hụt hoặc hư hỏng trong quá trình lắp đặt.

Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn quyết định được kích thước nẹp nhôm phù hợp. Nếu bạn cần tư vấn thêm về các loại nẹp nhôm, bạn có thể liên hệ với S Việt Decor qua số điện thoại 0922272345. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn với chất lượng tốt nhất và giá cả hợp lý nhất.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *