Bề mặt inox: 9 loại phổ biến, ứng dụng và cách chọn phù hợp
Inox là một loại vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực bởi có nhiều ưu điểm như khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, dễ gia công và có tính thẩm mỹ cao.
Tuy nhiên, không phải loại inox nào cũng phù hợp với mọi mục đích sử dụng. Một trong những yếu tố quan trọng để lựa chọn inox là bề mặt của nó. Bề mặt inox ảnh hưởng đến độ bóng, độ nhẵn, độ cứng, độ bền và khả năng chịu tải của inox. Trong bài viết này, S Việt Decor sẽ giới thiệu về các loại bề mặt inox phổ biến nhất hiện nay, ứng dụng và hướng dẫn cách chọn phù hợp.
Các loại bề mặt inox phổ biến
Theo tiêu chuẩn quốc tế, có 8 loại bề mặt inox chính, được đánh số từ No.1 đến No.8. Tuy nhiên, trên thực tế, có thể có nhiều loại bề mặt inox khác nhau do các phương pháp gia công và xử lý khác nhau.
Dưới đây là một số loại bề mặt inox phổ biến nhất hiện nay:
Bề mặt inox No.1
Bề mặt No.1 là bề mặt thô nhất, có màu mờ đen và thô nhám như da cam. Bề mặt này chỉ được xử lý qua một giai đoạn tẩy trắng sau khi luyện kim.
Bề mặt No.1 thường được dùng để cán nguội hoặc làm bồn chứa công nghiệp, dụng cụ trong ngành công nghiệp hóa chất.
Bề mặt inox No.2D
No.2D là bề mặt nhẵn sáng nhưng không bóng loáng, có độ bóng màu xám đen và không nhẵn mịn. Bề mặt No.2D được ủ và xử lý hóa chất sau khi cán nguội.
Bề mặt inox No.2D thường được ứng dụng trong các thiết bị của nhà máy hóa dầu, các chi tiết ô tô, vật liệu xây dựng và ống dẫn inox.
Bề mặt inox 2B
Bề mặt 2B có độ bóng mờ, được xử lý trên cơ sở của No.2D nhưng bóng và nhẵn hơn.
Bề mặt inox 2B vì có khả năng chống ăn mòn tốt nên được ứng dụng trong nhiều trường hợp như làm bình của máy nước nóng năng lượng mặt trời, bồn nước,..
Bề mặt inox No.3
Bề mặt No.3 là bề mặt được xử lý cơ học bằng máy đánh xước thô nên có vân xước với mật độ đánh bóng là 100-200 mesh. No.3 được ứng dụng trong ngành xây dựng, trang trí nội, ngoại thất, đồ dùng gia đình.
Bề mặt inox No.4
No.4 là bề mặt có màu trắng bạc và xước mịn, có các đường sọc ngắn nhỏ không theo một chiều nhất định.No.4 được gia công đánh bóng với mật độ 150-180 mesh nên có độ bóng hơn so với No.03.
Với độ bóng loáng màu trắng bạc nên bề mặt inox N0.4 được dùng làm bồn tắm, trang trí nội, ngoại thất và trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
Bề mặt inox BA (Bright Annealed)
BA là bề mặt sáng bóng, đẹp mắt có thể soi gương mờ được nên có thể nhìn vật thể như trên gương. BA được làm bóng bằng cách ủ bóng sau khi cán nguội.
Với bề mặt sáng bóng, bề mặt inox BA được ứng dụng làm dụng cụ gia đình, gương nhỏ, vật liệu xây dựng yêu cầu độ bóng không quá cao.
Bề mặt inox HL (Hairline)
Bề mặt HL là bề mặt được đánh bóng xước bằng máy hay bằng tay, các vết xước dài như sợi tóc theo chiều dài của cuộn hay tấm và rất đều.
Bề mặt HL có độ bóng và có tính thẩm mỹ cao nên được ứng dụng cho trang trí nội ngoại thất, cầu thang, lan can,…
Bề mặt inox Mirror
Mirror là bề mặt sáng bóng nhất, có thể soi gương rõ nét được. Bề mặt inox Mirror với tính thẩm mỹ cao nhất nên được ứng dụng làm gương lớn, trang trí nội thất yêu cầu độ thẩm mỹ cao.
Bề mặt inox Embossed
Embossed là bề mặt có các hoa văn nổi trên bề mặt inox, tạo ra hiệu ứng 3D và độ bền cao được tạo ra bằng cách ép nhiệt hoặc ép lạnh.
Bề mặt inox Embossed được ứng dụng trong trang trí nội thất, cửa sổ, cửa ra vào,..
Bảng tổng hợp các loại bề mặt inox phổ biến
Loại bề mặt | Đặc điểm | Ứng dụng |
No.1 | Thô nhất, màu mờ đen, thô nhám như da cam | Cán nguội, bồn chứa công nghiệp, dụng cụ hóa chất |
No.2D | Nhẵn sáng, không bóng loáng, màu xám đen, không nhẵn mịn | Thiết bị hóa dầu, chi tiết ô tô, vật liệu xây dựng, ống dẫn inox |
2B | Sáng mờ, đánh bóng đều, không nhìn thấy rõ vật thể, nhẵn hơn No.2D | Bình nước nóng năng lượng mặt trời, bồn nước, v.v. |
No.3 | Có vân xước, được xử lý cơ học bằng máy đánh xước thô | Trang trí nội ngoại thất, đồ dùng gia đình, đồ làm bếp |
No.4 | Màu trắng bạc, xước mịn, có đường sọc ngắn không theo một chiều nhất định | Bồn tắm, trang trí bên ngoài, bên trong các toà nhà, công nghiệp chế biến thực phẩm |
BA (Bright Annealed) | Sáng bóng, đẹp mắt, có thể soi gương mờ, nhìn vật thể như trên gương | Dụng cụ gia đình, gương nhỏ, đồ làm bếp, vật liệu xây dựng,.. |
HL (Hairline) | Đánh bóng xước, các vết xước dài như sợi tóc theo chiều dài, độ bóng cao, thẩm mỹ cao | Trang trí nội thất, cầu thang, lan can, … |
Mirror | Sáng bóng nhất, có thể soi gương rõ nét, thẩm mỹ cao nhất | Trang trí nội thất, gương lớn, … |
Embossed | Có hoa văn nổi, hiệu ứng 3D, độ bền cao | Trang trí nội ngoại thất, cửa sổ, cửa ra vào, … |
Hướng dẫn cách chọn bề mặt inox phù hợp
Để chọn được bề mặt inox phù hợp với mục đích sử dụng, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
- Môi trường sử dụng: Bạn cần chọn bề mặt inox có khả năng chống ăn mòn cao nếu sử dụng trong môi trường có độ ẩm, nhiệt độ, hóa chất cao.
Ví dụ: Nếu bạn sử dụng inox để làm bồn chứa nước, bạn nên chọn bề mặt inox 2B hoặc BA vì chúng có độ bóng cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Nếu bạn sử dụng inox để làm bồn tắm, bạn nên chọn bề mặt inox No.4 hoặc HL vì chúng có độ bóng loáng và khả năng chịu nước tốt.
- Yêu cầu thẩm mỹ: Bạn cần chọn bề mặt inox có màu sắc, độ bóng, hoa văn phù hợp với phong cách và không gian của bạn.
Ví dụ: Nếu bạn muốn tạo ra một không gian hiện đại và sang trọng, bạn nên chọn bề mặt inox Mirror hoặc BA vì chúng có độ bóng như gương và tạo ra hiệu ứng ánh sáng đẹp.
Nếu bạn muốn tạo ra một không gian cổ điển và ấm cúng, bạn nên chọn bề mặt inox Embossed hoặc HL vì chúng có các hoa văn nổi và độ bóng mờ.
- Chi phí: Bạn cần cân nhắc giá cả và chất lượng của các loại bề mặt inox. Thông thường, bề mặt inox càng bóng và càng có nhiều hoa văn, giá cả càng cao.
Ví dụ: Bề mặt inox Mirror và BA có giá cả cao nhất vì chúng cần qua nhiều giai đoạn gia công và xử lý. Bề mặt inox No.1 và No.2D có giá cả thấp nhất vì chúng chỉ qua một hoặc hai giai đoạn gia công. Bạn nên chọn bề mặt inox phù hợp với ngân sách và nhu cầu của bạn.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại bề mặt inox, ứng dụng và hướng dẫn cách chọn phù hợp. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua website hoặc số điện thoại.